CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG
|
1.Surveying: Đo khảo sát
|
- Angle data: Đo góc
|
- Dist data: Đo tọa độ cực ( Đo góc, cạnh)
|
- Coord data: Đo tọa độ vuông góc
|
- Dist + Coord data: Đo tọa độ cực và tọa độ vuông góc
|
2. S-O: Chuyển điểm thiết kế ra thực địa
|
- HA-HD: Chuyển điểm khi biết khoảng cách và góc kẹp
|
- XYZ: Chuyển điểm khi biết tọa độ
|
3. Offset: Đo bù, tìm điểm
|
- Offset/Dist: Đo bù bằng khoảng cách
|
- Offset/Angle: Đo bù bằng góc
|
- Offset/2D: Đo bù bằng sào 2 gương
|
4. MLM: Đo khoảng cách gián tiếp
|
5. REM: Đo chiều cao không với tới
|
6. Resection: Đo giao hội nghịch
|
7. Area calculation: Tính diện tích
|
8. Set-out line: Đường tham chiếu
|
9. Set-out arc: Cung tham chiếu
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Model SET
|
250RX
|
350RX
|
550RX
|
650RX
|
1. Ống kính
|
Đường kính
|
171mm ( EDM 45mm)
|
Độ phóng đại
|
30x
|
Ảnh
|
Thuận
|
Độ phân giải
|
2,5’’
|
Trường nhìn
|
1030’ hay 2,6m tại 100m
|
Điều tiêu
|
1,3m đến vô cực
|
Chiếu sáng lưới chỉ
|
5 cáp chiếu sáng
|
2. Đo góc ( H, V)
|
Độ chính xác ( ISO17123-3:2001)
|
2''
|
3''
|
5''
|
6''
|
Góc đọc nhỏ nhất
|
1’’/5’’
|
Hệ thống đọc
|
Bàn độ mã vạch
|
Đường kính bàn độ
|
62mm
|
Đầu đọc góc ngang
|
2 đối xứng
|
Đầu đọc góc đứng
|
2 đối xứng
|
3. Đo khoảng cách với gương ( Tầm nhìn 40km)
|
Gương đơn tròn
|
Từ 1,3m tới 4000m
|
Đo tới gương giấy RS90N-K
|
Từ 1,3m tới 500m
|
Gương mini CP01
|
Từ 1,3m tới 2500m
|
Gương chùm AP
|
Từ 1,3m tới 5000m
|
Độ chính xác/ Thời gian
|
Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s
Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
|
Hiển thị nhỏ nhất
|
Đo tinh: 1mm. Đo nhanh:10mm
|
4. Đo khoảng cách không dùng gương ( Chỉ có ở dòng Series R )
|
Vật phản xạ ( Độ phản xạ 90%)
|
Từ 0,3m tới 400m
|
Độ chính xác/Thời gian đo
|
±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
|
5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
|
Khoảng 10.000 diểm
|
Bộ nhớ cắm ngoài
|
SD card, SDHC card và USB ( Max 4GB)
|
Cổng nối với máy tính
|
RS-232C, Tóc độ truyền tối đa 38400bit/s
|
Định dạng
|
SDR
|
6.Cảm biến bù nghiêng
|
|
Kiểu
|
Hai trục
|
Phương pháp
|
Đầu dò điện dịch
|
Phạm vi bù
|
±6'
|
7. Màn hình/ Bàn Phím
|
Màn hình
|
02 LCD, 192 x 80, chiếu sáng.
|
Một
|
Bàn phím
|
Gồm chữ và số. Có 27 phím
|
8. Bọt thủy
|
Bọt thủy dài
|
30''/2mm
|
40''/2mm
|
Bọt thủy tròn
|
10’/2mm
|
9. Rọi tâm quang học
|
Ảnh
|
Thuận
|
Độ phóng đại
|
3x
|
Tiêu cự nhỏ nhất
|
0,3m
|
Trường nhìn
|
50
|
10. Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ làm việc
|
-200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C)
|
Chống nước và bụi
|
Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66
|
11. Pin
|
Loại pin
|
01 viên pin Li-ion
|
Thời gian đo
|
8,5h đo liên tục
|
12. Trọng lượng/ Kích thước
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 5,9kg
|
Kích thước
|
166mm W x 173mm D x 341mm H
|