Tỷ giá
Hồ Chí Minh (Vàng SJC 1L - 10L) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99,99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 75%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 58,3%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 41,7%)
(Nguồn: SJC)
|
Tỷ giá
|
Sản phẩm
Máy Toàn Đạc Điện Tử Topcon GTS 230N Series
 |
Model: |
Topcon GTS 230N Series |
Giá tham khảo: |
0 VNĐ
|
Nhãn hiệu: |
Topcon |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Lượt xem: 7594 người |
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
|
GTS-233N
|
GTS-235N
|
GTS-236N
|
GTS-239N
|
Ống kính
|
|
|
|
|
Độ phóng đại
|
30X
|
Đường kính kính
vật
|
45mm
|
Chiều dài
|
150mm
|
Trường nhìn
|
1o30’
|
Đo khoảng cách
ngắn nhất
|
1.3m
|
Đo khoảng cách
|
|
|
|
|
Điều kiện 1
|
Tầm nhìn xa 20 km
|
Đo tới gương đơn
|
3.000 m
|
|
|
2.000 m
|
Đo tới gương
chùm ba
|
4.000 m
|
|
|
2.700 m
|
Đo tới gương
chùm chín
|
5.000 m
|
|
|
3.400 m
|
Điều kiện 2
|
Tầm nhìn xa 40 km
|
Đo tới gương đơn
|
3.500 m
|
|
|
2.300 m
|
Đo tới gương
chùm ba
|
4.700 m
|
|
|
3.100 m
|
Đo tới gương
chùm chín
|
5.800 m
|
|
|
4.000 m
|
Độ chính xác đo
cạnh
|
± (2mm+2ppmxD)m.s.e
|
± (3mm+3ppmxD)
|
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất
|
|
|
|
Chế độ đo chính
xác (Fine)
|
1 mm / 0.2 mm
|
Chế độ đo thô
(Coarse)
|
10 mm
|
Chế độ đo đuổi
(Tracking)
|
10 mm
|
Thời gian đo
cạnh
|
|
|
|
|
Phường pháp
|
Số đọc tuyệt đối
|
Hệ thống nhận
diện
|
H: 2 mặt V: 1 mặt
|
H: 1 mặt V: 1 mặt
|
Khả năng đọc góc
nhỏ nhất
|
1"/5"
|
5"/10"
|
Độ chính xác đo
góc
|
3"
|
5"
|
6"
|
9"
|
Thời gian đo góc
|
>3 giây
|
Đường kính bàn
độ
|
71 mm
|
Thông số khác
|
|
|
|
|
Biên độ làm việc
của con lắc
|
± 3’
|
Đơn vị hiệu
chỉnh
|
1"
|
Bọt thủy tròn
|
10’/2mm
|
Tiêu chuẩn kín
nước
|
IPX 66
|
Pin BT-52QA
|
Thời gian đo từ 10h đến 45h
|
Bộ sạc pin
BC-27CR
|
Thời gian sạc 1.8 giờ
|
Bộ nhớ trong
|
25.000 điểm
|
Trọng lượng máy
và pin
|
4.9 kg
|
Toàn đạc điện tử Topcon GTS-230N Series Topcon GTS-233N, GTS-235N, GTS-236N, GTS-239. Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS-230N Series là dòng máy cao cấp, tiên tiến. Đặc tính định hướng điểm. Dọi tâm laser. Màn hình và bàn phím rộng sáng sủa. |
| | + Đặc tính cơ bản: - Thời gian đo cạnh từ 0.4 giây đến 1.2 giây - Tiêu chuẩn kín nước IPX66 - Độ chính xác đo góc: 3" 5" 6" 9" - Màn hình đồ hoạ sáng rõ - Độ phóng đại ống kính 30X. - Bộ nhớ trong 8000 điểm - Nhiều chương trình khảo sát chuyên nghiệp.
|
|
|
Sản phẩm khác
|
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
|