Tỷ giá
Hồ Chí Minh (Vàng SJC 1L - 10L) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99,99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 75%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 58,3%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 41,7%)
(Nguồn: SJC)
|
Tỷ giá
|
Sản phẩm
Máy Toàn Đạc Điện tử Topcon GPT 7000i Series
 |
Model: |
Topcon GPT 7000i Series |
Giá tham khảo: |
0 VNĐ
|
Nhãn hiệu: |
Topcon |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Lượt xem: 7863 người |
Giới thiệu
Máy toàn đạc điện tử Topcon GPT-7000(i) Series là dòng máy cao cấp, tiên tiến. Với hệ điều hành Microsoft Windows CE.NET 4.2 sẵn có làm cho công việc dễ dàng hơn. Màn hình đồ hoạ mầu sáng rõ. Công nghệ không dây Bluetooth giúp cho việc trao đổi dữ liệu nhanh chóng. Đặc biệt với dòng GPT-700i series có gắn kèm theo máy quay phim kỹ thuật số. Khảo sát chính xác với tính năng cao. Chính xác đến từng mm. Đã được chứng nhận chất lượng. |
| + Đặc tính cơ bản: - Hệ điều hành Windows CE.NET 4.2 - Màn hình màu cỡ lớn QVGA LCD TFT 320 x 240 px - Camera CCD tích hợp wide and finder view - Độ chính xác đo góc: 1" 2" 3" 5" - Kháng bụi và nước IP54 (Theo tiêu chuẩn IEC60529) - Bluetooth |
Thông số kỹ thuật | GPT-7001(i) | GPT-7002(i) | GPT-7003(i) | GPT-7005(i) | Phạm vi Phép đo | 1 gương | 3000m | Không gương | 1.5m – 250m | Độ chính xác | Từ 25m | ±(3mm+2ppmxD)m.s.e. | 25m hoặc hơn | ±(2mm+2ppmxD)m.s.e. | Không gương | ±5mm | Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất | Chế độ đo chính xác (Fine) | 1 mm / 0.2 mm | Chế độ đo thô (Coarse) | 1 mm | Chế độ đo đuổi (Tracking) | 10 mm | Góc đo | Phương pháp | Số đọc tuyệt đối | Khả năng đọc góc nhỏ nhất | 0.5"/1" (0.1/0.5mgon) | 1"/5" (0.2/1mgon) | Độ chính xác đo góc | 1" (0.3mgon) | 2" (0.6mgon) | 3" (1.0mgon) | 5" (1.5mgon) | Thời gian đo cạnh | Chế độ đo chính xác | 1 mm / 0.2 mm: 1.2 giây/3.0 giây | Chế độ đo thô | 1 mm: 0.5 giây | Chế độ đo đuổi | 10 mm: 0.3 giây | Hệ thống con lắc tự động | Phương pháp | Kiểu Chất lỏng | Kiểu | Trục Kép | Phạm vi Làm bù | ±4' | Đơn vị hiệu chỉnh | 1"(0.1mgon) | Phần mềm máy | Hệ điều hành | Microsoft Windows CE.NET 4.2 | Bộ xử lý | Intel XPA 255 400MHz | RAM | 128MB (SDRAM) | Thông số khác | Màn hình | Màn hình mầu LCD TFT 320 x 240 px (QVGA) | Số lượng | 2 | 1 | Card hệ thống | CompactFlash Card(loại I/II) | Serial I/F Port | RS-232C (6pin), USB (loại Mini-B) cho ActiveSync | Bọt thuỷ tròn | 10’/2mm | Bọt thuỷ dài | 30’/2mm | Kháng bụi và nước | IP54 (Theo tiêu chuẩn IEC60529) | Nhiệt độ | -20°C đến +50°C | Lớp Laze | Lớp 1 (cho phép đo khoảng cách) Lớp 2 (điểm laze trên) |
Sản phẩm khác
|
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
|