GPT-3100N SERIES
MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ ĐO KHÔNG GƯƠNG
Khoảng cách đo không gương lên đến 350m
• Pin sử dụng được lâu
• Đường kính tia laser nhỏ
• Laser dẫn hướng
• Laser điểm
• Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP66
• Các ứng dụng linh hoạt kể cả về đường
GPT-3100N Series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | GPT-3102 | GPT-3103 | GPT-3105 | GPT-3107 |
Ống kính |
Độ phóng đại | 30X |
Đường kính kính vật | 45mm (EDM 50mm) |
Chiều dài | 150mm |
Trường nhìn | 1o30’ |
Đo khoảng cách ngắn nhất | 1.3m |
Phạm vi Phép đo |
Đo không gương | (Target: Kodak White) |
Đo ở điều kiện bình thường | 1.5m đến 350m |
1 gương | 3000m |
Độ chính xác |
Đo không gương | (Diffusing Surface) |
1.5m đến 2.5m | ±(10mm)m.s.e. |
25m hoặc hơn | ±(5mm)m.s.e. |
Đo khoảng cách | ±(2mm+2ppm × D)m.s.e. |
Góc đo |
Phương pháp | Số đọc tuyệt đối |
Hệ thống nhận diện | H: 2 mặt V: 2 mặt | H: 2 mặt V: 1 mặt | H: 1 mặt V: 1 mặt |
Khả năng đọc góc nhỏ nhất | 1"/5" | 5"/10" |
Độ chính xác đo góc | 2" | 3" | 5" | 7" |
Thời gian đo cạnh |
Chế độ đo chính xác | 1 mm / 0.2 mm: 1.2 giây / 3.0 giây |
Chế độ đo thô | 1 mm: 0.5 giây |
Chế độ đo đuổi | 10 mm: 0.3 giây |
Thông số khác |
Màn hình | Màn hình đồ hoạ LCD 160x64 Dots |
Số lượng | 2 | 1 |
Đo khoảng cách | 4.2 giờ |
Chỉ đo góc | 45 giờ |
Kích thước | 336(H)×184(W)×174(L) mm [13.2(H)× 7.2(W)×6.9(L)in.] |
Khả năng chống bụi và nước | IP66 (Theo tiêu chuẩn IEC60529) |
Định hướng điểm | Có |
Trọng lượng | 8.3 kg |